--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
emilia javanica
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
emilia javanica
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emilia javanica
+ Noun
giống emilia coccinea
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
tassel flower
Emilia coccinea
Emilia javanica
Emilia flammea
Cacalia javanica
Cacalia lutea
Lượt xem: 988
Từ vừa tra
+
emilia javanica
:
giống emilia coccinea
+
costa rican monetary unit
:
đơn vị tiền tệ ở Costa Rica.
+
thấp thoáng
:
to appear and disappear alternately
+
đói kém
:
Dearth [of food], famineVùng này trước kia hay đói kém, nhất là vào lúc giáp hạtFormely this area used to suffer from a dearth particularly between two crops
+
cope-stone
:
(như) coping-stone